Rong đuôi chó cứng
Chi (genus) | Ceratophyllum |
---|---|
Loài (species) | C. demersum |
Họ (familia) | Ceratophyllaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Nymphaeales |
(không phân hạng) | không xếp |
Rong đuôi chó cứng
Chi (genus) | Ceratophyllum |
---|---|
Loài (species) | C. demersum |
Họ (familia) | Ceratophyllaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Nymphaeales |
(không phân hạng) | không xếp |
Thực đơn
Rong đuôi chó cứngLiên quan
Rong biển Rong kinh Rong ăn thịt Rong nho Rong gai Rong tóc tiên Rong sụn Rong huyết Rong Kham (huyện) Rong đuôi chó cứngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rong đuôi chó cứng http://www.ipni.org/ipni/idPlantNameSearch.do?id=3... http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-3690...